Từ điển Thiều Chửu
奘 - trang
① To lớn. ||② Tên người, đời Ðường có ngài Huyền-trang pháp sư.

Từ điển Trần Văn Chánh
奘 - trang
① (văn) Lớn, to lớn; ② (đph) Sỗ sàng, cứng nhắc. Xem 奘 [zhuăng].

Từ điển Trần Văn Chánh
奘 - tráng
(đph) To, lớn, to lớn: 身高腰奘 Vóc người to cao; 這棵樹很奘 Cây này rất to. Xem 奘 [zàng] .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
奘 - trang
To lớn. Cao lớn.